
Chúng ta thường nhìn vào con số 90% thị phần tìm kiếm của Google và nhanh chóng kết luận rằng đó là một thế lực độc quyền. Nhưng liệu tình hình có thật sự “trắng và đen” như vậy không? Đương nhiên là không. Có rất nhiều yếu tố cần xem xét.
Ví dụ, chúng ta có thể phân biệt thị phần tìm kiếm của Google theo thiết bị di động và máy tính để bàn, hoặc phân loại theo từng khu vực địa lý. Hoặc chúng ta có thể nhìn vào toàn bộ hệ sinh thái sản phẩm của Google và thị phần của từng sản phẩm riêng lẻ. Đó chính là điều tôi đã làm và sẽ chia sẻ với các bạn trong bài viết này.
Những gì bạn sẽ nhanh chóng nhận ra là thị phần của Google rất ấn tượng đối với một số sản phẩm, nhưng lại không mấy nổi bật ở các sản phẩm khác.
Thị phần của google qua các sản phẩm
Đầu tiên, chúng ta hãy nói về dữ liệu. Sau đó là bối cảnh.
Dữ liệu về nghiên cứu
Nghiên cứu này dựa trên danh sách 49 sản phẩm của Google từ trang web của chính họ (cập nhật vào tháng 3/2020).
Tôi đã cố gắng tìm càng nhiều dữ liệu càng tốt về thị phần của từng sản phẩm từ các nguồn khác nhau trên Internet. Bạn có thể xem dữ liệu thô ở cuối bài viết cùng với liên kết tới nguồn tài liệu gốc.
Lưu ý rằng không phải tất cả các dữ liệu đều cùng thời điểm hoặc có cùng khung thời gian. Một số dữ liệu có thể không hoàn toàn chính xác, nhưng đó là những gì tốt nhất tôi có thể tìm thấy. Vui lòng đọc phần “Thị phần không phải lúc nào cũng phản ánh toàn cảnh” để hiểu rõ hơn về những hạn chế của dữ liệu.
Thị phần không phải lúc nào cũng phản ánh toàn cảnh
Trong quá trình nghiên cứu về thị phần của Google, tôi đã gặp phải rất nhiều vấn đề mà tôi sẽ giải thích bên dưới. Những vấn đề này không chỉ áp dụng cho Google mà còn có thể gặp phải trong bất kỳ cuộc thảo luận nào về thị phần.
Nếu bạn muốn bỏ qua những điều này và chỉ xem dữ liệu, bạn có thể sẽ nói “Chỉ cần cho tôi dữ liệu!”. Nhưng nhìn vào dữ liệu mà không có bối cảnh có thể khiến bạn hiểu sai và đưa ra những nhận định không chính xác. Vậy nên, nếu bạn muốn chắc chắn rằng mình sẽ diễn giải đúng những con số này, hãy dành chút thời gian để đọc phần này nhé.
- Dữ liệu tốt rất khó tìm. Đối với các sản phẩm phần cứng, bạn phải dựa vào các nghiên cứu từ bên thứ ba, các báo cáo công khai hoặc báo cáo của chính Google. Dữ liệu về sản phẩm phần mềm có thể được hỗ trợ bởi các công cụ thu thập dữ liệu như Datanyze. Đây là cách dữ liệu đó được thu thập:
“Các phương pháp chính để thu thập dữ liệu công nghệ bao gồm quét web bằng sự kết hợp của web crawling, các nhà cung cấp bên thứ ba và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.”
Nguồn: https://www.datanyze.com/technographics
Vì vậy, hãy thận trọng khi sử dụng. - Có nhiều cách để đo lường thị phần. Ví dụ, bạn có thể xem trang Wikipedia về thị phần của trình duyệt web và sẽ thấy có nhiều cách khác nhau để tính toán thị phần cho cùng một loại sản phẩm.
- Thị phần không phải là tiêu chuẩn mà tất cả các công ty phải duy trì — nó là một câu chuyện. Google sở hữu 73,1% thị phần quảng cáo tìm kiếm, 37,2% thị phần quảng cáo kỹ thuật số, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng doanh thu quảng cáo toàn cầu (lưu ý rằng từ năm 2019, hơn một nửa số tiền chi tiêu cho quảng cáo trên toàn thế giới đã chuyển sang quảng cáo kỹ thuật số). Câu chuyện mà Google muốn kể là gì?
- Tìm một thị trường đơn lẻ cho một sản phẩm không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một số phần mềm có mặt trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn, như Chrome. Hơn nữa, các thiết bị Android có Chrome được cài đặt sẵn, trong khi các thiết bị Apple sử dụng Safari theo mặc định. Điều này ảnh hưởng đến số liệu và bạn cần đặt thị phần trong tương quan với số lượng đơn vị sản phẩm bán ra.
- Thị phần là một bức ảnh chụp nhanh theo thời gian. Nó không phải lúc nào cũng cho thấy hướng đi của sản phẩm hoặc công ty. Ví dụ, Google Cloud có 6% thị phần vào năm 2019, nhưng đó là mức tăng 1,1 điểm phần trăm so với năm trước. Do đó, thị phần cần được so sánh theo thời gian.
- Thị phần có thể thay đổi nhanh chóng qua các thương vụ mua bán và sáp nhập. Google mua lại Fitbit vào năm ngoái và tăng thị phần của mình từ ~1% lên 25%. Đây là một lý do khác để chúng ta cần xem xét thị phần qua thời gian, trên nhiều thị trường khác nhau (nếu có thể), và trong bối cảnh của toàn bộ danh mục sản phẩm của công ty.
Tại sao cần đào sâu vào thị phần?
Động lực của tôi khi đi sâu vào chủ đề này đến từ ba lý do:
- Nếu chúng ta muốn thảo luận về tình trạng độc quyền của Google, chúng ta cần biết chi tiết cụ thể.
- Google từ lâu đã được biết đến là một công ty “đổi mới thông qua M&A (Mua bán và Sáp nhập)”, và tôi muốn xem cách tiếp cận này có hiệu quả đến đâu.
- Tôi tò mò muốn biết đâu sẽ là nguồn doanh thu lớn tiếp theo của Google.
Liệu google có thực sự là một độc quyền?
Trong nhiều năm qua, các SEOer đã tranh cãi liệu Google có độc quyền tìm kiếm hay không, và chẳng có gì bí mật khi Google đang thống trị thị trường. Thực tế, Google chiếm 90% thị phần tìm kiếm trên di động và 73% trên máy tính để bàn.
Nhưng Google là một nền tảng, chứ không chỉ là một danh sách các sản phẩm. Cách dễ nhất để thấy điều này là nhìn vào tất cả các sản phẩm mà bạn có thể sử dụng với một tài khoản Google.
Tìm kiếm là nền tảng cho rất nhiều sản phẩm khác. Hãy lấy Youtube làm ví dụ. Sự tích hợp của Youtube với Google Search chắc chắn đóng góp một phần không nhỏ vào thành công của nó. Đối với Google, đó là một lợi thế lớn vì họ có thể giữ người dùng trong hệ sinh thái của mình và hiển thị cho họ nhiều quảng cáo hơn hoặc mời họ đăng ký Youtube Music.
Kết quả là, Youtube Music và Youtube Premium dường như đang hoạt động tốt. Doanh thu ngoài quảng cáo từ Youtube vào năm 2019 đạt 3 tỷ USD với hơn 20 triệu người đăng ký. Nhưng so sánh với 15 tỷ USD doanh thu từ quảng cáo (trên Youtube), bạn sẽ thấy điều gì thực sự quan trọng hơn.
Hoặc Google Maps, một nền tảng tạo nên nền móng cho Tìm kiếm địa phương và cơ sở dữ liệu về đánh giá doanh nghiệp của Google.
Tổng kết
Tóm lại, có thể thấy rằng tình trạng độc quyền của Google có vẻ không quá rõ ràng, các thương vụ mua bán đã mang lại hiệu quả tốt, và con bò sữa tiếp theo của Google vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Tuy nhiên, Google đang gặp phải sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý, điều này khiến việc tìm kiếm nguồn doanh thu mới càng trở nên khó khăn hơn